Phiếu bài tập số 8 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu

PHIẾU BT SỐ 8: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN. CHIA HAI LŨY THỪA CÙNG CƠ SỐ

Bài 35: Tính giá trị của các biểu thức:

a) $ {{3}^{{10}}}:{{3}^{6}}-{{2}^{3}}{{.2}^{2}}$

b) $ {{\left( {{{{3.4}}^{2}}{{{.2}}^{7}}} \right)}^{2}}:\left( {{{3}^{2}}{{{.2}}^{{20}}}} \right)$

c) $ \left( {{{2}^{3}}{{{.9}}^{4}}+{{9}^{3}}.45} \right):\left( {{{9}^{2}}.10-{{9}^{2}}} \right)$

d) $ {{24}^{4}}:{{3}^{4}}-{{32}^{{12}}}:{{16}^{{12}}}$

e) $ \left( {{{2}^{9}}.3+{{2}^{9}}.5} \right):{{2}^{{12}}}$

f) $ \left( {{{2}^{4}}{{{.5}}^{2}}{{{.11}}^{2}}.7} \right):\left( {{{2}^{3}}{{{.5}}^{3}}{{{.7}}^{2}}.11} \right)$

g) $ \left( {{{2}^{{10}}}{{{.3}}^{{10}}}-{{2}^{{10}}}{{{.3}}^{9}}} \right):\left( {{{2}^{9}}{{{.3}}^{{10}}}} \right)$

h) $ \left( {{{{11.3}}^{{22}}}{{{.3}}^{7}}-{{9}^{{15}}}} \right):{{\left( {{{{2.3}}^{{14}}}} \right)}^{2}}$

i) $ \left( {{{5}^{{11}}}{{{.7}}^{{12}}}+{{5}^{{11}}}{{{.7}}^{{11}}}} \right):\left( {{{5}^{{12}}}{{{.7}}^{{11}}}+{{{9.5}}^{{11}}}{{{.7}}^{{11}}}} \right)$

Bài 36: Tìm số tự nhiên x, biết:

a) $ {{3}^{x}}.3=243$

b) $ {{7.2}^{x}}=56$

c) $ {{x}^{3}}={{8}^{2}}$

d) $ {{x}^{{20}}}=x$

e) $ {{2}^{x}}-15=17$

f) $ {{\left( {2x+1} \right)}^{3}}=9.81$

g) $ {{2.3}^{x}}=162$

h) $ {{\left( {2x-15} \right)}^{5}}={{\left( {2x-15} \right)}^{3}}$

i) $ {{x}^{6}}:{{x}^{3}}=125$

k) $ {{4.2}^{x}}-3=1$

l) $ {{3}^{{x+2}}}-{{5.3}^{x}}=36$

m) $ {{7.4}^{{x-1}}}+{{4}^{{x+1}}}=23$

n) $ {{2.2}^{{2x}}}+{{4}^{3}}{{.4}^{x}}=1056$

Bài 37: Tìm chữ số tận cùng của các lũy thừa sau:

a) $ {{7}^{{2006}}}$

b) $ {{15}^{{2000}}}$

c) $ {{6}^{{1900}}}$

d) $ {{9}^{{2017}}}$

e) $ {{2}^{{134}}}$

f) $ {{3}^{{1999}}}$

g) $ {{18}^{{21}}}$

Series Navigation<< Phiếu bài tập số 7 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng HậuPhiếu bài tập số 9 – Toán lớp 6 – THCS Dịch Vọng Hậu >>

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *